Click tại đây để nghe:
02-track-2-2.mp3
Tạm dịch:
Nick: Chào Mi, chào mừng đến nhà mình!
Elena: Lên lầu đi! Mình sẽ cho bạn xem phòng mình.
Mi: Ồ! Bạn có nhiều búp bê quá.
2. Listen & Repeat
(Nghe & nhắc lại)
03-track-3-3.mp3
Lời giải chi tiết:
cycling (chạy xe đạp)
cooking (nấu ăn)
3. Choose the words/phrases in 2 that match the pictures below.
(Chọn những từ/ cụm từ trong phần 2 rồi nối với những hình ảnh bên dưới. Viết chúng vào khoảng trống.)
1. playing board games.
(chơi trò chơi cờ)
2. taking photos.
(chụp ảnh)
4. Work in pairs and complete the table below
(Làm việc theo cặp và hoàn thành những bảng bên dưới. Em có nghĩ là những sở thích trong phần 3 rẻ hay đắt, dễ hay khó?)
* Cheap hobbies (những sở thích ít tốn kém)
playing board games, gardening, bird-watching, collecting old bottles.
* Expensive hobbies (Sở thích nhiều tiền)
taking photos, cycling, playing the guitar, cooking, arranging flowers, collecting watches...
5. Game: Find someone who... (Trò chơi: TÌM AI MÀ...)
a) In three-five minutes, ask as many classmates as you can about which hobbies from 3 they like. Use the question 'Do you like...?"
(Trong vòng 3-5 phút, hỏi càng nhiều bạn học càng tốt về những sở thích của họ trong phần 3. Sử dụng câu hỏi “Do you like...?”)
Hướng dẫn giải
A: Do you like gardening?
B: No, I don’t.
A: Do you like playing board games?