Xemloigiai.net giới thiệu lí thuyết và bài tập cho bài Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 7 Tiếng Anh 7 mới
UNIT 7. TRAFFIC
Giao thông
- accident (n): tai nạn
- bike (n): xe đạp
- boat /bəʊt/ (n): con thuyền
- breakdown (n): hỏng xe, chết máy
- bus (n): xe buýt
- car (n): xe hơi
- coach (n): xe khách
- corner (n): góc phố
- crossroad (n): ngã tư
- cycle /saɪkl/ (v): đạp xe
- driver (n): tài xế
- fly /flaɪ/ (v): lái máy bay, đi trên máy bay
- fork (n): ngã ba
- helicopter /'helɪkɒptər/ (n): máy bay trực thăng
- illegal /ɪ'li:gl/ (adj): bất hợp pháp