Xemloigiai.net giới thiệu lí thuyết và bài tập cho bài Skills 1 Unit 10 Tiếng Anh 7 mới
Từ vựng
- fossil fuel (n): năng lượng hóa thạch
- oil (n): dầu mỏ
- coal (n): than
- generate electricity: sản xuất điện
- machinery (n): máy móc
- rely on: phụ thuộc vào
- increasingly (adv): tăng lên
- a great deal of + N: 1 lượng lớn
- dam (n): đập thủy điện
- alternative (adj): khác
- convert into: chuyển thành
Bài Tập / Bài Soạn: