Xemloigiai.net giới thiệu lí thuyết và bài tập cho bài Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 8 Tiếng Anh 7 mới
UNIT 8. FILMS
Điện ảnh
- action film (n): phim hành động
- adventure film (n): phim phiêu lưu
- animated film (n): phim hoạt hình
- animation /'ænɪˈmeɪʃən/ (n): phim hoạt hoạ
- cameraman (n): người quay phim
- cartoon (n): phim hoạt hình
- comedy (n): hài kịch
- critic /'krɪtɪk/ (n): nhà phê bình
- direct /dɪˈrekt/ (v): làm đạo diễn (phim, kịch...)
- director (n): đạo diễn
- disappointed (adj): bị thất vọng
- disappointing (adj): đáng thất vọng