Xemloigiai.net giới thiệu lí thuyết và bài tập cho bài Getting started trang 58 Unit 12 Tiếng Anh 7 mới
Từ vựng
- diverse (adj): đa dạng
- in the south: ở phía nam
- peaceful (adj): yên bình
- overcrowded (adj): đông đúc, quá tải
- wealthy (adj): giàu có, thịnh vượng
- high living standard: tiêu chuẩn sống cao
- slum (n): nhà ổ chuột
- crime (n): phạm tội
- disease (n): bệnh tật
- poor healthcare: chăm sóc sức khỏe kém
- real experience (n): trải nghiệm thực tế
- worthwhile (adj): xứng đáng
- spacious (adj): rộng
Bài Tập / Bài Soạn: