Xemloigiai.net giới thiệu lí thuyết và bài tập cho bài Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 10 Tiếng Anh 7 mới
UNIT 10. SOURCES OF ENERGY
Các nguồn năng lượng
- alternative (Adj) / ɔ:l'tə:nətiv /: có thể lựa chọn thay cho vật khác
- always (Adj) / 'ɔːlweɪz /: luôn luôn
- be made from (v) được làm từ
- biogas (n) /'baiou,gæs/: khí sinh học
- biogas power (n) năng lượng khí gas sinh học
- carbon dioxide (n) / 'kɑːrbən daɪˈɑːksaɪd /: khí CO2
- consume energy (v) sử dụng năng lượng
- distance (n) / 'dɪst(ə)ns /: khoảng cách
- dangerous (Adj) / 'deindʒrəs /: nguy hiểm