Xemloigiai.net giới thiệu lí thuyết và bài tập cho bài Skills 1 trang 32 Unit 9 Tiếng Anh 7 mới
Từ vựng
- weather(n): thời tiết
- attend (v): tham gia
- ham (n): thịt giăm bông
- greasy pole: cây trơn, dễ trượt
- climb up: leo lên
- cannon (n): vòi phun
- chaos (n): cuộc hỗn chiến
- goggles (n): kính bơi
- tourist (n): du khách
Bài Tập / Bài Soạn: