Xemloigiai.net giới thiệu lí thuyết và bài tập cho bài Getting started Unit 10 Tiếng Anh 7 mới
Từ vựng
- carbon footprint: khí thải cacbon
- negative effect: ảnh hưởng tiêu cực
- environment (n): môi trường
- renewable (adj): có thể làm mới >< non-renewable: không thể làm mới
- produce (v): sản xuất
- energy sources: nguồn năng lượng
- run out: hết (cạn kiệt)
- wind (n): gió
- solar (a): thuộc về mặt trời
- solar panel: tấm pin năng lượng mặt trời
Bài Tập / Bài Soạn: