Task 1. Listen and tick (√) the word if it is the same as the word you hear and cross (x) it if it is different
(Nghe và chọn (√) từ nếu nó giống với từ mà bạn nghe được và chọn (x) nếu khác.)
Click tại đây để nghe:
22-track-22-2.mp3
Lời giải chi tiết:
1. lock
x
Task 2. Choose the word whose underlined part is pronounced differently
(Chọn từ mà phần gạch dưới được phát âm khác)
1-A
2-C
3-C
4-B
5-B
Task 3. Put the phrases in the box into their suitable categories and tick (√) the one(s) you yourself do.
(Đặt những cụm từ trong khung vào những phân loại thích hợp và chọn với những cụm từ mà bạn tự thực hiện.)
Activities for …
(Những hoạt động cho ...)
yourself
Task 4. How much can you remember? Choose one of the words/phrases below to match each description. The first one is an example.
(Bạn có thể nhớ như thế nào? Chọn một trong những từ/ cụm từ bên dưới để nối với mỗi miêu tả. Câu đầu là ví dụ.)
Description
Word/phrase
Task 5. Choose the best answer A, B, or C to complete the sentences.
(Chọn đáp án đúng nhất A, B, hoặc C để hoàn thành câu)
1. A
2. B
3. A
4. B
Task 6. Match the beginnings in A with the endings in B.
(Nối câu đầu của cột A với phần kết thúc của cột B)
1. D
2. E
4. C
5. B
Task 7. Work in pairs. Ask your partner the questions to find out if your partner has good eating habits.
(Làm theo cặp. Hỏi bạn những câu hỏi để tìm ra bạn học có thói quen ăn uống tốt hay không?)
1. Do you wash your hands before and after a meal?
(Bạn có rửa tay trước và sau bữa ăn không?)
=> Yes, I do./ No, I don’t.
(Vâng, tôi có. / Không, tôi không có.)