Xemloigiai.net giới thiệu lí thuyết và bài tập cho bài Vocabulary - Phần từ vựng, Unit 4 Tiếng Anh 7 mới
concert (n) | buổi hòa nhạc |
piano (n) | đàn dương cầm |
saxophone (n) | kèn sắc-xô-phôn |
trombone (n) | kèm trôm-bôn |
trumpet (n) | kèm trum-pet |
violin (n) | vĩ cầm |
musician (n) | nhạc sĩ |
actor (n) | diễn viên nam |
actress (n) | diễn viên nữ |
audience (n) | khán giả |
bust (n) | tượng nửa người |