Xemloigiai.net giới thiệu lí thuyết và bài tập cho bài A Closer Look 1 Unit 11 SGK Tiếng Anh lớp 8 mới
Từ vựng
- advisor (n): cố vấn
- chemist (n): nhà hóa chất
- designer (n): nhà thiết kế
- programmer (n): lập trình viên
- biologist (n): nhà sinh vật học
- conservationist nhà bảo vệ môi trường
- explorer: nhà thám hiểm
- archaeologist: nhà khảo cổ
- physicist: nhà vật lý
- impure (adj): không tinh khiết
- unhealthy (không khỏe mạnh >< healthy: khỏe mạnh
- patient: kiên nhẫn >< impatient: thiếu kiên nhẫn
Bài Tập / Bài Soạn: