1. Complete the sentences with the correct form of the words in brackets.
(Hoàn thành các câu với hình thức đúng của những từ trong ngoặc đơn.)
Lời giải chi tiết:
1. pollution
2. contaminated
3. death
4. Poisonous
5. pollutants
2. Write types of pollution in the word web.
(Viết những loại ô nhiễm trong mạng lưới từ.)
Types of pollution (các loại ô nhiễm)
1. radioactive pollution : ô nhiễm phóng xạ
2. noise pollution : ô nhiễm tiếng ồn
3. visual pollution : ô nhiễm tầm nhìn
4. thermal pollution : ô nhiễm nhiệt
5. water pollution : ô nhiễm nước
6. land pollution : ô nhiễm đất
3. Rewrite the sentences, using the words in brackets.
(Viết lại các câu, sử dụng những từ trong ngoặc đơn.)
1. The residents of the street cannot sleep because of the loud noise from the music club.
(Những dân cư của phố này không thể ngủ được bởi vì tiếng ồn lớn từ câu lạc bộ âm nhạc.)
2. Vy had a stomachache since she ate a big dinner
(Vy bị bệnh đau dạ dày bởi vì cô ấy đã ăn một bữa tối thật nhiều.)
4. Put the verbs in bracket into the correct form.
(Đặt những động từ trong ngoặc đơn theo hình thức đúng của chúng.)
Phương pháp giải:
Cấu trúc câu điều kiện loại I: If + S + V (hiện tại đơn), S + will + V
Cấu trúc câu điều kiện loại II: If + S + V (quá khứ đơn), S + would + V.
1. won’t be; don’t take
5. Complete the sentences, using your own ideas.
(Hoàn thành các câu, sử dụng ý kiến riêng của em.)
1. If I were an environmentalist, I would save the world.
(Nếu tôi là một nhà môi trường học, tôi sẽ cứu thế giới này.)
2. If our school had a big garden, I would plant a lot of flowers.
(Nếu trường tôi có một khu vườn lớn, tôi sẽ trồng thật nhiều hoa.)
6. Work in groups. Discuss what you would do or say in each situation.
(Làm theo nhóm. Thảo luận những gì em làm hoặc nói trong mỗi tình huống.)
1. Your neighbors littered near your house.
(Hàng xóm bạn xả rác gần nhà bạn.)
=> If my neighbors littered near my houseI would warn them about their wrong action.
(Nếu hàng xóm xả rác gần nhà tôi, tôi sẽ cảnh báo họ về hành động sai trái của họ.)