Xemloigiai.net giới thiệu lí thuyết và bài tập cho bài Getting Started trang 26 Unit 9 SGK Tiếng Anh 8 mới
Từ vựng
- the news: thời sự
- typhoon (n): bão nhiệt đới
- severe (adj): mạnh mẽ, ghê gớm
- injured (Adj): bị thương
- storm (n): cơn bão
- destroy (v): phá hủy
- flooded (adj): ngập úng
- homeless (Adj): vô gia cư
- technology (n): công nghệ
- natural disaster: thảm họa thiên nhiên
- medical supply: nguồn cung cấp y tế
- rescue equipment: đồ cứu hộ
- temporary (adj): tạm thời
- flood (n): lũ lụt
- forest fire (n): cháy rừng
Bài Tập / Bài Soạn: