Xemloigiai.net giới thiệu lí thuyết và bài tập cho bài Vocabulary - Phần từ vựng - unit 12 Tiếng Anh 8 mới
UNIT 12. LIFE ON OTHER PLANETS
Cuộc sống trên hành tình khác
- accommodate /əˈkɒmədeɪt/ (v) : cung cấp nơi ăn, chốn ở; dung chứa
- administration /ədˌmɪnɪˈstreɪʃn/ (n): sự quản lý
- adventure /ədˈventʃə/ (n) : cuộc phiêu lưu
- aeronautic /ˌeərəˈnɔːtɪk/ (adj): thuộc hàng không
- alien /ˈeɪliən/ (n): người ngoài hành tinh
- astronaut /ˈæstrənɔːt/ (n): phi hành gia
- captain /ˈkæptɪn/ (n): thuyền trưởng
- crew /kruː/ (n): thủy thủ, phi hành đoàn