Xemloigiai.net giới thiệu lí thuyết và bài tập cho bài Skills 1 Unit 9 SGK Tiếng Anh 8 mới
Từ vựng
- destructive (Adj): tàn phá
- wreak havoc : làm điều gì có hại hoặc gây hại cho ai đó / cái gì đó
- prevent (V): ngăn chặn
- risk (n): rủi ro
- emergency worker: đội cứu hộ
- deal with: xử lý
- personal hygiene item: bộ vệ sinh cá nhân
- medication: thuốc
- guidelines: hướng dẫn, chỉ dẫn
- darken (v): đen đi, tối đi
Bài Tập / Bài Soạn: