Xemloigiai.net giới thiệu lí thuyết và bài tập cho bài Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 9 Tiếng Anh 8 mới
UNIT 9. NATURAL DISASTERS
Thảm họa thiên nhiên
- accommodation /əˌkɒməˈdeɪʃn/ (n): chỗ ở
- accurate (adj): chính xác
- against (pre): chống lại
- aid (v): hỗ trợ, giúp đỡ
- awful (adj): kinh khủng
- bury/ˈberi/ (v): chôn vùi, vùi lấp
- climate change (n): biến đổi khí hậu
- collapse /kəˈlæps/ (v): đổ, sập, sụp, đổ sập
- damage (n) /ˈdæmɪdʒ/: sự thiệt hại, sự hư hại
- debris (n): mảnh vụn
- destroy (v): phá hủy
- disaster /dɪˈzɑːstə/ (n): tai họa, thảm họa