Xemloigiai.net giới thiệu lí thuyết và bài tập cho bài Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 7 Tiếng Anh 8 mới
UNIT 7. POLLUTION
Ô nhiễm
- affect (v) /əˈfekt/: làm ảnh hưởng
- algea (n) /ˈældʒiː/: tảo
- aquatic (adj) /əˈkwætɪk/: dưới nước
- billboard (n) /ˈbɪlbɔːd/: biển quảng cáo ngoài trời
- blood pressure (n) /blʌd ˈpreʃə/: huyết áp
- cause (n,v) /kɔːz/: nguyên nhân, gây ra
- cholera (n) /ˈkɒlərə/: bệnh tả
- come up with (v) /kʌm ʌp wɪð/: nghĩ ra
- contaminant (n) /kənˈtæmɪnənt/: chất gây bẩn
- contaminate (v) /kənˈtæmɪneɪt/: làm bẩn
- dump (v) /dʌmp/: vứt, bỏ