Xemloigiai.net giới thiệu lí thuyết và bài tập cho bài Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 10 Tiếng Anh 8 mới
UNIT 10. COMMUNICATION
Giao tiếp
- a lack of (n): sự thiếu hụt
- audience (n): khán giả
- battery (n): pin
- body language /ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/ (n): ngôn ngữ cơ thể, cử chỉ
- brain (n): bộ não
- channel (n): kênh
- chat room /tʃæt ruːm/ (n): phòng chat (trên mạng)
- colleague (n): đồng nghiệp
- communicate /kəˈmjuːnɪkeɪt/ (v): giao tiếp
- communication breakdown /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn ˈbreɪkdaʊn/ (n): giao tiếp không thành công, không hiểu nhau, ngưng trệ giao tiếp