Xemloigiai.net giới thiệu lí thuyết và bài tập cho bài Skills 2 Unit 7 SGK Tiếng Anh 8 mới
Từ vựng
- thermal pollution: ô nhiễm nhiệt
- power station: trạm năng lượng
- cool down: làm mát >< heat up: làm nóng
- fumes (n): khói
- industrial watse: rác thải công nghiệp
- living organisms: sinh vật sống
- discharge (n): xả
- temperature (n): nhiệt độ
- survive (v): sống sót
- seriously (adv): một cách nghiêm trọng
Bài Tập / Bài Soạn: