1. Look, listen anh repeat.
Click tại đây để nghe:
21-track-21-2_0.mp3
Nhìn, nghe và đọc lại.
2. Point and say.
22-track-22-1_1.mp3
Chỉ và nói.
a) Would you like some bread?
Bạn dùng một ít bánh mì nhé?
Yes, please. / No, thanks.
Vâng, mình sẵn lòng. / Không, cám ơn.
b) Would you like some rice?
3. Let's talk.
• What's your favourite food/drink? Đồ ăn/Thức uống bạn ưa thích nhất là gì? • Would you like some ? Bạn dùng một ít... nhé?
4. Listen and number.
23-track-23-1.mp3
Nghe và điền số.
a 3 b 1 c 2 d 4
Bài nghe:
1. A: What's your favourite food?
B: It's fish. With rice. Do you like fish?
5. Look and write.
Nhìn và viết.
Menu (Thực đơn) Drink (Thức uống) Food (Đồ ăn) 1. Milk (Sữa) 4. Fish (Cá) 2. Lemonade (nước chanh) 5. Rice (Cơm) 3. Water (Nước) 6. Bread (Bánh mì)
6. Let's play.
Chúng ta cùng chơi.
Food or drink?Đổ ăn hay thức uống?