Xemloigiai.net giới thiệu lí thuyết và bài tập cho bài Từ vựng Unit 5 SGK Tiếng Anh lớp 4 Mới tập 1
really (adv) thật sự [ˈriːəli]
Ex: Is it really true? Có đúng thật không?
dance (v) nhảy, múa, khiêu vũ [da:ns]
Ex: She can dance. Cô ấy có thể múa.
badminton (n) cầu lông [’baedmimten]
Ex: I can dance. Tôi có thể khiêu vũ.
can có thể [kaen]
Ex: I can speak English. Tôi có thể nói tiếng Anh.
cook (V) nấu ăn [kʊk]
Ex: I can cook. Tôi có thể nấu ăn.
play (V) chơi [plei]