Xemloigiai.net giới thiệu lí thuyết và bài tập cho bài Từ vựng Unit 8 SGK Tiếng Anh lớp 4 mới tập 1
lesson (n) bài học, môn học [‘lesn]
Ex: This lesson is difficult.
Bài học này khó.
subject (n) môn học[ ‘sʌbdʒikt]
Ex: What is your favourite subject, Hoa?
Môn học yêu thích của bạn là gì vậy Hoa?
run (V) chạy [rʌn]
Ex: The rabbit run fast.
Thỏ chạy nhanh.
late (adj) muộn, chậm, trễ [leit]
Ex: I'm late.
Tôi bị trễ.
Art (n) môn Mỹ thuật [art]
Ex: He is interested in Art.
Anh ấy rất mê môn Mỹ thuật.