1. Listen and repeat. (Nghe và đọc lại.)
Click tại đây để nghe:
24-track-24-1_0.mp3
- ir: first. My birthday is on the first of July.
- ur: Thursday. I have English on Thursdays.
- er: her. Mr Loc is her English teacher.
Tạm dịch:
Sinh nhật của tôi vào ngày 1 tháng 7.
Tôi có môn tiếng Anh vào những ngày thứ Năm.
Thầy Lộc là giáo viên tiếng Anh của cô ấy.
2. Listen and circle. Then write and say aloud. (Nghe và khoanh tròn. Sau đó viết và đọc lớn.)
Đáp án:
1.b 2.b 3.a
Bài nghe:
1. My birthday is on the first of July.
2. We have English on Wednesdays and Thursdays.
3. This is her class.
1. Sinh nhật của tôi là vào ngày đầu tiên của tháng Bảy.
3. Let’s chant. (Chúng ta cùng hát ca.)
25-track-25-1_0.mp3
What do you do on...?
What day is it today?
It's Friday.
What do you do on Fridays?
I go to school in the morning.
How about in the afternoon?
I go swimming.
4. Read and answer. (Đọc và trả lời.)
5. Write about you. (Viết về em.)
- What class are you in?
-> I'm in 4A.
- What day is it today?
-> Today is Wednesday.
- What do you do at the weekend?
-> I go to the zoo on Saturday morning and play football on Saturday afternoon.
I visit my grandparents on Sunday morning and go swimming on Sunday afternoon.
- Bạn học lớp mấy?
Tôi học lớp 4A.
- Hôm nay là thứ mấy?
Hôm nay là thứ tư.
- Bạn làm gì vào cuối tuần?
6. Project. (Dự án.)
Phỏng vấn một người bạn học xem cô ấy/cậu ấy làm gì vào cuối tuần (những ngày thứ Bảy và Chủ nhật). Sau đó báo cáo kết quả trước lớp.