Xemloigiai.net giới thiệu lí thuyết và bài tập cho bài Từ vựng Unit 14 SGK Tiếng Anh lớp 4 Mới tập 2
big (adj) to, lớn, bự [big]
Ex: He is big.
Anh ấy mập bự.
dictionary (n) từ điển [‘dikʃənəri]
Ex: There is a dictionary on the table.
Có một quyển từ điển ở trển bàn.
footballer (n) cầu thủ [‘futbɔ:lə]
Ex: He is a footballer.
Cậu ấy là một cầu thủ.
old (adj) già [old]
Ex: My grandparents are very old.
Ông bà tôi rất già.
short (adj) ngắn, thấp, lùn [ʃɔ:t]
Ex: She is short.
Cô ấy thấp.