Xemloigiai.net giới thiệu lí thuyết và bài tập cho bài A Closer Look 1 Unit 10 trang 49 SGK tiếng Anh 9 mới
Từ vựng
orbit (v, n) /ˈɔːbɪt/: xoay quanh, đi theo quỹ đạo
experience (v): trải nghiệm
launch (v, n) /lɔːntʃ/: phóng
land (v) /lænd/: hạ cánh
train (v): đào tạo
emergency (n): khẩn cấp
Bài Tập / Bài Soạn: