Xemloigiai.net giới thiệu lí thuyết và bài tập cho bài A Closer Look 1 Unit 12 trang 73 SGK tiếng Anh 9 mới
Từ vựng
craftsman (n): thợ thủ công
physicist (n): nhà vật lý học
fashion designer (n): nhà thiết kế thời trang
pharmacist (n): dược sỹ
architect (n): kiến trúc sư
businesswoman (n): nữ doanh nhân
mechanic (n): thợ máy
career (n): sự nghiệp (một chuỗi các công việc trong một lĩnh vực cụ thể)
job (n): công việc
profession (n): nghề nghiệp (yêu cầu kỹ năng và đào tạo đặc biệt, thường dành cho người có trình độ giáo dục cao)
Bài Tập / Bài Soạn: