Xemloigiai.net giới thiệu lí thuyết và bài tập cho bài Skills 1 Unit 7 trang 14 SGK tiếng Anh 9 mới
Từ vựng
- arrange dish: bài trí món ăn
- raw food: đồ ăn tươi sống
- component (n): thành phần
- typically (adv): một cách đặc trưng
- pickles (n): dưa hành muối
- eating habit: thói quen ăn uống
- portion (n): khẩu phần
- individually (adv): theo cá nhân
- flavour (n): vị
- soy sauce: nước tương
- vinegared (adj): được ngâm dấm
- cucumber (n): dưa chuột
- ginger (n): gừng
Bài Tập / Bài Soạn: