1. Choose the future active or passive complete the sentences.
( Chọn thì tương lai chủ động hay bị động để hoàn thành câu)
Phương pháp giải:
Nếu chủ thế gây ra hành động đứng ở đầu câu làm chủ ngữ => câu chủ động
Nếu chủ ngữ là đối tượng bị tác động vào => câu bị động
Lời giải chi tiết:
1.A
2.B
2. Rewrite the sentences without changing original meanings.
( Viết lại câu không đổi nghĩa so với câu ban đầu)
1. They will also hold classes in places like restaurants or supermarkets.
(Họ cũng sẽ tổ chức lớp học ở những nơi như nhà hàng và siêu thị)
=> Classes will also be held in places like restaurants or supermarkets.
(Các lớp học cũng sẽ được tổ chức ở những nơi như nhà hàng hay siêu thị.)
3. Put a comma/commas where necessary in the sentences.
( Đặt một hay nhiều dấu phẩy ở nơi cần thiết trong câu)
1. Minh told me about his new job, which he's enjoying very much.
(Minh kể tôi nghe công việc mới của anh ấy mà anh ấy rất thích.)
2. The Board of Directors is usually those who get the most votes.
(Ban Giám đốc thường là những người nhận nhiều phiếu bầu chọn nhất.)
4. Cross out the relative clause which can be omitted without causing confusion to the meaning of the sentence.
( Gạch bỏ mệnh đề quan hệ có thể lược bỏ mà bạn không gây khó hiểu về nghĩa của câu)
1. Sarah works for a company that makes bikes.
(Sarah làm việc cho một công ty sản xuất xe đạp.)
2. I’ve got a sister called Caroline, who is now on a tour around Canada.
5. Combine two sentences into one. Use the sentence in brackets to make a non-defining relative clause.
( Kết hợp hai câu thành 1. Dùng 1 câu trong ngoặc để tạo thành mệnh đề quan hệ không xác định)
1. We are staying at the Grand Hotel. (It will be demolished for a department store.)
(Chúng tôi đang ở khách sạn Grand. Nó sẽ được sửa thành cửa hàng tạp hóa)