Xemloigiai.net giới thiệu lí thuyết và bài tập cho bài Getting Started Unit 12 trang 70 SGK tiếng Anh 9 mới
Từ vựng
vocational (adj): học nghề
biologist (n): nhà sinh vật học
certificates (n): giấy chứng nhận
business (N): ngành kinh doanh
academic (adj): học thuật, thuộc nhà trường
tour guide (n): hướng dẫn viên du lịch
approach (n): phương pháp, cách tiếp cận
job opportunities: cơ hội nghề nghiệp
housekeeper (n): nghề dọn phòng (trong khách sạn)
receptionist (n): lễ tân
chef (n): đầu bếp
Bài Tập / Bài Soạn: