VOCABULARY (Từ vựng)
1. Underline the correct word in each sentence.
(Gạch dưới mỗi từ đúng trong mỗi câu)
Lời giải chi tiết:
1. first
2. accent
3. dialect
4. second
5. official
2. Read what three people say about speaking languages. Fill each blank with a phrase in the boxes.
( Đọc cái mà ba người nói về việc nói ngôn ngữ. Điền vào chỗ trống với một cụm từ trong khung)
1. am reasonably good
2. can also get by
3. picked up
4. am bilingual
3. Rewrite these sentences using the phrases in brackets.
( Viết lại những câu sau đây sử dụng những cụm từ trong ngoặc)
1. I don't know any French. (speak a word)
=> I can't speak a word of French.
(Tôi không thể nói một từ tiếng Pháp nào)
2. I learned a few words of English on holiday. (picked)
=> I picked up a few words of English on holiday.
4. Use the words from the box to complete sentences.
(Sử dụng từ trong khung để hoàn thành câu)
1. accent
2. imitate
3. guess
4. look up
5. translate
6. mistakes
GRAMMAR (Ngữ pháp)
5. Put the correct relative pronoun in each sentence.
( Đặt đại từ quan hệ đúng vào mỗi câu)
2. Those are the stairs where I broke my arm.
(Đây là những bậc thang mà tôi đã gãy tay)
3. There's a shop where you can buy English books and CDs.
(Có một cửa hàng bạn có thể mua sách CD tiếng Anh)
COMMUNICATION (Giao tiếp)
6. Choose A-E to complete the following conversation. Practise the conversation with your partner.
(Chọn A-E để hoàn thành bài đối thoại bài đối thoại sau đây. Thực hành bài đối thoại với bạn cùng học)
1.D
2.C
3.A
4.E