Xemloigiai.net giới thiệu lí thuyết và bài tập cho bài Skills 1 Unit 11 trang 65 SGK tiếng Anh 9 mới
Từ vựng
witness (v): chứng kiến
enormous (adj): khổng lồ, to lớn
no doubt: không còn nghi ngờ
involvement (n): bao gồm, tham gia
higher education degree: bằng đại học
sole role: vai trò đơn độc
socio-economic picture: bức tranh kinh tế xã hội
financial burden: gắng nặng tài chính
advantageous (adj): có lợi
living standards: tiêu chuẩn sống
consequently (adv): do đó, vì vậy
Bài Tập / Bài Soạn: