Skills 1 Unit 11 trang 65 SGK tiếng Anh 9 mới

Xemloigiai.net giới thiệu lí thuyết và bài tập cho bài Skills 1 Unit 11 trang 65 SGK tiếng Anh 9 mới

Từ vựng

witness (v): chứng kiến

enormous (adj): khổng lồ, to lớn

no doubt: không còn nghi ngờ

involvement (n): bao gồm, tham gia

higher education degree: bằng đại học

sole role: vai trò đơn độc

socio-economic picture: bức tranh kinh tế xã hội

financial burden: gắng nặng tài chính

advantageous (adj): có lợi

living standards: tiêu chuẩn sống 

consequently (adv): do đó, vì vậy

Bài Tập / Bài Soạn: 

Bài 1

Reading (Đọc) 

1. Discuss in groups.

(Thảo luận theo nhóm)

Lời giải chi tiết:

1. What changes in society will we see in ten years time? 

(Thay đổi gì trong xã hội chúng ta sẽ nhìn thấy trong 10 năm nữa? )

⇒ Maybe the quality of education will be improved more and more. 

Bài 2

2.a. Read the passage and match the undered words/phrases in the passage with their definitions.  

( Đọc bài đọc và nối những từ/ cụm từ được gạch chân trong bài đọc với định nghĩa của chúng)

Bài 3

Speaking (Nói)

3.a. Here are some predictions about the changing roles of males and females in the future. Tick () the one(s) you agree with.

(Đây là những dự đoán về sự thay đổi vai trò của đàn ông và phụ nữ trong tương lai. Đánh dấu () với ý kiến bạn đồng ý.) 

1. More men will be stay-at-home dads: looking after the children and doing housework.

(Nhiều đàn ông sẽ ở nhà làm nội trợ: chăm sóc con và làm việc nhà)

Bài 4

4. With more women having well- jobs, what changes will we see in service sector? Make a list, and present  it to the class.  

(Với ngày càng nhiều phụ nữ có việc làm tốt, những thay đổi nào về dịch vụ chúng ta sẽ nhìn thấy? Liệt kê danh sách và trình bày trước lớp)

Example:
1. Supermarkets will sell more convenience foods.
2. There will be more beauty salons.
3. Tutoring centres will grow.
4....

Tạm dịch:

- Siêu thị sẽ bán nhiều thức ăn tiện lợi hơn.


Giải các môn học khác

Bình luận

TIẾNG ANH 9 MỚI - TẬP 1

Unit 1: Local Environment - Môi trường địa phương

Unit 2: City Life - Cuộc sống thành thị

Unit 3: Teen Stress And Pressure - Áp lực tuổi dậy thì

Review 1 (Unit 1-2-3) SGK Tiếng Anh 9 mới

Unit 4: Life In The Past - Cuộc sống ngày xưa

Unit 5: Wonders Of Viet Nam - Kì quan của Việt Nam

Unit 6: Viet Nam: Then And Now - Việt Nam: ngày xưa và bây giờ

Review 2 (Unit 4-5-6) SGK Tiếng Anh 9 mới

Đề kiểm tra 15p kì 1 – Có đáp án và lời giải

Đề kiểm tra giữa kì 1 - có lời giải

Đề thi học kì 1 mới nhất có lời giải

Đề cương ôn tập lý thuyết & bài tập học kỳ 1

  • Đề cương ôn tập lí thuyết học kì 1 môn Tiếng Anh 9 mới
  • Đề cương ôn tập bài tập học kì 1 môn Tiếng Anh 9 mới

Đề ôn tập học kì 1 – Có đáp án và lời giải

  • Đề số 1 - Đề kiểm tra học kì 1 - Tiếng Anh 9 mới
  • Đề số 2 - Đề kiểm tra học kì 1 - Tiếng Anh 9 mới
  • Đề số 3 - Đề kiểm tra học kì 1 - Tiếng Anh 9 mới
  • Đề số 4 - Đề kiểm tra học kì 1 - Tiếng Anh 9 mới
  • Đề số 5 - Đề kiểm tra học kì 1 - Tiếng Anh 9 mới
  • Đề số 6 - Đề kiểm tra học kì 1 - Tiếng Anh 9 mới
  • Đề số 7 - Đề kiểm tra học kì 1 - Tiếng Anh 9 mới
  • Đề số 8 - Đề kiểm tra học kì 1 - Tiếng Anh 9 mới
  • Đề số 9 - Đề kiểm tra học kì 1 - Tiếng Anh 9 mới
  • Đề số 10 - Đề kiểm tra học kì 1 - Tiếng Anh 9 mới

Đề thi học kì 1 của các trường có lời giải – Mới nhất

  • Đề thi kì 1 môn tiếng Anh lớp 9 năm 2020 - 2021 Sở GD-ĐT Lạng Sơn
  • Đề thi kì 1 môn tiếng Anh lớp 9 năm 2020 - 2021 Sở GD-ĐT An Giang
  • Đề thi kì 1 môn tiếng Anh lớp 9 năm 2019 - 2020 Bạc Liêu
  • Đề thi kì 1 môn tiếng Anh lớp 9 năm 2019 - 2020 Sở GD-ĐT Bến Tre

TIẾNG ANH 9 MỚI - TẬP 2

Unit 7: Recipes And Eating Habits - Công thức và thói quen ăn uống

Unit 8: Tourism - Du lịch

Unit 9: English In The World - Tiếng Anh trên thế giới

Review 3 (Units 7 - 8 - 9) SGK Tiếng Anh 9 mới

Unit 10: Space Travel - Du hành không gian

Unit 11: Changing Roles In Society - Thay đổi vai trò trong xã hội

Unit 12: My Future Career - Nghề nghiệp tương lai của tôi

Review 4 (Units 10 -11 -12) SGK Tiếng Anh 9 mới

Câu hỏi tự luyện Tiếng Anh lớp 9 mới

Đề kiểm tra giữa kì 2 - có lời giải