Xemloigiai.net giới thiệu lí thuyết và bài tập cho bài Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 12 tiếng Anh 9 mới
UNIT 12. MY FUTURE CAREER
Nghề nghiệp tương lai của tôi
academic (adj) /ˌækəˈdemɪk/: học thuật, thuộc nhà trường
alternatively (adv) /ɔːlˈtɜːnətɪvli/: lựa chọn khác
applied (adj) /əˈplaɪd/: ứng dụng
approach (n) /əˈprəʊtʃ/: phương pháp, cách tiếp cận
behind the scenes (idiom) /bɪˈhaɪnd ðə siːns/: một cách thầm lặng
biologist (n): nhà sinh vật học
burn the midnight oil (idiom) /bɜːn ðə ˈmɪdnaɪt ɔɪl/: học hoặc làm việc muộn
business (N): ngành kinh doanh