Xemloigiai.net giới thiệu lí thuyết và bài tập cho bài Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 1 tiếng Anh 9 mới
UNIT 1. LOCAL ENVIRONMENT
Môi trường địa phương
1. artisan /ɑtɪ:’zæn/ (n.): thợ làm nghề thủ công
2. handicraft /’hændikrɑ:ft/ (n.): sản phẩm thủ công
3. workshop /’wɜ:kʃɒp/ (n.): xưởng, công xưởng
4. attraction /ə’trækʃn/ (n.): điểm hấp dẫn
5. preserve /prɪ’zɜ:v/ (v.): bảo tồn, gìn giữ
6. authenticity /ɔ:θen’tɪsəti/ (n.): tính xác thực, chân thật
7. cast /kɑ:st/ (v.): đúc (đồng…)
8. craft /krɑ:ft/ (n.): nghề thủ công
9. craftsman /’krɑ:ftsmən/ (n.): thợ làm đồ thủ công