Bài 1
Vocabulary (Từ vựng)
Task 1a, Put one of the adjectives in the box in each blank
(Đặt các tính từ vào chỗ trống )
Hướng dẫn giải:
1. ancient
Giải thích: ancient (adj) cổ xưa
2. warm
Giải thích: warm (adj): ấm áp
3. comfortable
Giải thích: comfortable (adj) thoải mái
4. helpful
Giải thích: hepful (adj) giúp ích
Task 2. Which of the following adjectives describe city life? Put a tick
(Những tính từ nào miêu tả cuộc sống thành phố? đánh dấu tích)
Task 3. Put a suitable adjective from 2 in each blank
(Đặt một tính từ phù hợp từ bài 2 vào trong chỗ trống. )
1. fashionable
Tạm dịch: Cô ấy sống ở một trong những khu vực thời trang nhất của thành phố: có rất nhiều cửa hàng sang trọng ở đó.
2. annoying
Tạm dịch:Thật khó chịu! Các con đường đông đúc và tôi bị kẹt trong làn đường tắc nghẽn giao thông.
3. forbidden
Pronunciation (Phát âm)
Task 4. Listen and repeat, paying attention to the difference in the underlined pronouns. Circle the pronouns that sound strong.
(Nghe và nhắc lại, chú ý tới những sự khác biệt trong những đại từ được gạch chân. Khoanh các đại từ được phát âm mạnh. )
Click tại đây để nghe:
1. A: Can you come and give me a hand?
Task 5a. Listen and mark the underlined words as W( weak) of S( strong).
(Nghe và đánh dấu xem những từ gạch chân phát âm nhẹ(W) hay mạnh (S) )
12-track-12.mp3
Example:
A: Are you going to talk to him (W)?
B: No, I think he (S) should talk to me (S) first.
1. A: ls he(___ ) there?
B: No. Everybody else is, but he's (___ ) gone home!
2. A: Do you know that woman?