Xemloigiai.net giới thiệu lí thuyết và bài tập cho bài Getting Started Unit 10 trang 46 SGK tiếng Anh 9 mới
Từ vựng
mission (n) /ˈmɪʃn/: chuyến đi, nhiệm vụ
astronaut (n) /ˈæstrənɔːt/: phi hành gia
spacewalk (n) /ˈspeɪswɔːk/: chuyến đi bộ trong không gian
universe (n) /ˈjuːnɪvɜːs/: vũ trụ
satellite (n) /ˈsætəlaɪt/: vệ tinh
rocket (n) /ˈrɒkɪt/: tên lửa
meteorite (n) /ˈmiːtiəraɪt/: thiên thạch
rollercoaser (n): tàu lượn siêu tốc
telescope (n) /ˈtelɪskəʊp/: kính thiên văn
spacecraft (n) /ˈspeɪskrɑːft/: tàu vũ trụ
Bài Tập / Bài Soạn: