Xemloigiai.net giới thiệu lí thuyết và bài tập cho bài Skills 1 Unit 12 trang 78 SGK tiếng Anh 9 mới
Từ vựng
single (adj): đơn lẻ
occupation (n): công việc
earn a living: kiếm sống
be reponsible for: chịu trách nhiệm cho
ongoing process: quá trình tiếp tục
experience (n): kinh nghiệm
alternatively (adv): mặt khác
job satisfaction: sự thỏa mãn về công việc
make a difference: tạo nên sự khác biệt
take into account: cân nhắc
For instance = for example: ví dụ
peer (n): bạn đồng học
Bài Tập / Bài Soạn: