Xemloigiai.net giới thiệu lí thuyết và bài tập cho bài Skills 2 Unit 8 trang 27 SGK tiếng Anh 9 mới
Từ vựng
- widespread (adj): rộng rãi
- economic growth: sự phát triển kinh tế
- contribute (v): cống hiến, đóng góp
- prosperity (n): sự thịnh vượng
- cooperation (n): sự hợp tác
- standard of living: tiêu chuẩn sống
- spread (v): lan tỏa
- drawbacks (n): tác hại
Bài Tập / Bài Soạn: