Bài 1
Pronunciation (Phát âm)
1.a. Mark the questions with falling, rising, or falling- rising arrows. Then listen, check, and repeat.
(Đánh dấu những câu hỏi với mũi giảm/ đi xuống, tăng/ đi lên. Sau đó nghe, kiểm tra và lặp lại)
Click tại đây để nghe:
22-track-22-1.mp3
A: What are you doing ↷? Are you baking ⤻?
Vocabulary (Từ vựng)
2. Fill each blank with a word/phrase from the box.
( Điền vào mỗi chỗ trống với một từ hay cụm từ trong khung)
Lời giải chi tiết:
1. marinate - tender
2. garnish
3. stew
4.jet lag
3. Fill each blank with the correct form word given.
( Điền vào chỗ trống với dạng đúng của từ được cho)
1. guide
2. reasonable
3. rusty
4. fluent
5. season
Grammar (Ngữ pháp)
4. There is one mistake in the underlined words in these sentences. Find and correct it.
( Có một lỗi sai trong những từ được gạch chân trong các câu. Tìm và sửa nó)
1.B
2.C
3.D
4.B
5. What would you say in these situations? Use conditional structures and the words given to write suitable sentences.
(Bạn sẽ nói gì trong những tình huống sau đây? Sử dụng câu điều kiện và những từ được cho để viết câu thích hợp)
1. Your friend wants to widen his English vocabulary. You think it’s best to read short stories in English. Give him some advice. (SHOULD)
6. Combine each pair of sentences to a complete sentence, using a suitable relative pronoun.
( Kết hợp mỗi cặp câu thành một câu hoàn chỉnh, sử dụng đại từ quan hệ phù hợp)
Phương pháp giải:
Ôn lại cách dùng các đại từ quan hệ
WHO: Who là đại từ quan hệ chỉ người, đứng sau danh từ chỉ người để làm chủ ngữ (subject) hoặc tân ngữ (object) cho động từ đứng sau nó.
Everyday English ( Tiếng Anh mỗi ngày)
7. Complete each short dialogue with a sentence in the box.
( Hoàn thành mỗi đoạn đối thoại ngắn với một câu trong khung)
1-C
2-A
3-E
4-B
5-D