Bài 2: Point, say and do the actions.
(Chỉ, nói và thực hiện những hành động).
Stand up! (Mời em đứng lên!)
a) come here
b) don't talk
c) open your book
d) close your book
Tạm dịch:
a) lại đây/đến đây
b) không nói chuyện /im lặng
c) mở sách ra
d) đóng/gấp sách lại
Bài 1: Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và lặp lại).
Click tại đây để nghe:
51-track-51-1.mp3
a) Good morning, Mr Loc.
Good morning, class. Sit down, please!
b) Be quiet, boys!
Sorry, Sir.
a) Chào buổi sáng, thầy Lộc. / Chào thầy Lộc buổi sáng!
Chào buổi sáng, cả lớp. Mời các em ngồi!
Bài 3: Let’s talk. (Chúng ta cùng nói).
Don't talk!
Come here, please! Open your book, please!
Close your book, please!
Stand up, please!
Sit down, please!
Không nói chuyện!
Xin vui lòng đến đây!/ Đến đây nào!
Xin vui lòng mở sách ra!
Xin vui lòng đóng sách lại!
Xin vui lòng đứng lên! / Mời (em) đứng lên!
Xin vui lòng ngồi xuống! / Mời (em) ngồi xuống!
Bài 4: Listen and tick. (Nghe và đánh dấu chọn).
52-track-52-1.mp3
Đáp án: 1. a 2. c 3. c
Audio script
1. Mr Loc: Good morning, boys and girls.
Class: Good morning, Mr Loc.
Mr Loc: Sit down, please!
2. Miss Hien: Be quiet, boys!
Boy: Sorry, Miss Hien.
Bài 5: Look and write. (Nhìn và viết).
1. Open your book, please!
2. Be quiet, please!
3. Close your book, please!
4. Sit down, please!
5. Come here, please!
6. Stand up, please!
Bài 6: Let’s play. (Chúng ta cùng chơi).
Simon says...
Simon nói...
Simon says, "Stand up!".
Simon nói, "Đứng lên!".