Lesson 1 - Unit 6 trang 40,41 SGK Tiếng Anh lớp 3

Xemloigiai.net giới thiệu lí thuyết và bài tập cho bài Lesson 1 - Unit 6 trang 40,41 SGK Tiếng Anh lớp 3
Bài Tập / Bài Soạn: 

Bài 2

Bài 2: Point, say and do the actions.

(Chỉ, nói và thực hiện những hành động).

Stand up! (Mời em đứng lên!)

a)   come here

b)   don't talk

c)   open your book

d)   close your book

Tạm dịch:

a) lại đây/đến đây

b) không nói chuyện /im lặng

c) mở sách ra

d) đóng/gấp sách lại

Bài 1

Bài 1: Look, listen and repeat(Nhìn, nghe và lặp lại).

Click tại đây để nghe:

51-track-51-1.mp3

a)   Good morning, Mr Loc.

Good morning, class. Sit down, please!

b)   Be quiet, boys!

Sorry, Sir.

Tạm dịch:

a) Chào buổi sáng, thầy Lộc. / Chào thầy Lộc buổi sáng!

Chào buổi sáng, cả lớp. Mời các em ngồi!

Bài 3

Bài 3: Let’s talk. (Chúng ta cùng nói).

Don't talk!

Come here, please! Open your book, please!

Close your book, please!

Stand up, please!

Sit down, please!

Tạm dịch:

Không nói chuyện!

Xin vui lòng đến đây!/ Đến đây nào!

Xin vui lòng mở sách ra!

Xin vui lòng đóng sách lại!

Xin vui lòng đứng lên! / Mời (em) đứng lên!

Xin vui lòng ngồi xuống! / Mời (em) ngồi xuống!

Bài 4

Bài 4: Listen and tick(Nghe và đánh dấu chọn).

Click tại đây để nghe:

52-track-52-1.mp3

Đáp án: 1. a            2. c          3. c

Audio script

1. Mr Loc: Good morning, boys and girls.

Class: Good morning, Mr Loc.

Mr Loc: Sit down, please!

2. Miss Hien: Be quiet, boys!

Boy: Sorry, Miss Hien.

Bài 5

Bài 5: Look and write(Nhìn và viết).

1. Open your book, please!

2. Be quiet, please!

3. Close your book, please!

4. Sit down, please!

5. Come here, please!

6. Stand up, please!

Tạm dịch:

Bài 6

Bài 6: Let’s play(Chúng ta cùng chơi).

Simon says...

Simon nói...

Simon says, "Stand up!".

Simon nói, "Đứng lên!".


Giải các môn học khác

Bình luận

Unit 1: Hello - Xin chào

Unit 2: What's your name? - Bạn tên là gì?

Unit 3: This is Tony - Đây là Tony

Unit 4: How old are you? - Bạn bao nhiêu tuổi?

Unit 5: Are they your friends? - Họ là bạn của bạn phải không?

Unit 6: Stand up! - Đứng lên

Unit 7: That's my school - Đó là trường tôi

Unit 8: This is my pen - Đây là bút máy của tôi

Unit 9: What colour is it? - Nó màu gì?

Unit 10: What do you do at break time? - Bạn làm gì vào giờ giải lao

Unit 11: This is my family - Đây là gia đình tôi

Unit 12: This is my house - Đây là nhà của tôi

Unit 13: Where's my book? - Quyển sách của tôi ở đâu ?

Unit 14: Are there any posters in the room? - Có nhiều áp phích trong phòng không?

Unit 15: Do you have any toys? - Bạn có đồ chơi nào không?

Unit 16: Do you have any pets? - Bạn có thú cưng nào không?

Unit 17: What toys do you like? - Bạn thích đồ chơi nào?

Unit 18: What are you doing? - Bạn đang làm gì?

Unit 19: They're in the park - Họ ở trong công viên

Unit 20: Where's Sa Pa? - Sa Pa ở đâu?