Lesson 3 - Unit 5 trang 34,35 SGK Tiếng Anh lớp 3

Xemloigiai.net giới thiệu lí thuyết và bài tập cho bài Lesson 3 - Unit 5 trang 34,35 SGK Tiếng Anh lớp 3
Bài Tập / Bài Soạn: 

Bài 1

Bài 1: Listen and repeat(Nghe và lặp lại).

Click tại đây để nghe:

44-track-44.mp3

a      that       Who is that?

e      yes         Yes, it is.

Tạm dịch:

Ai vậy?

Vâng, đúng vậy

Bài 2

Bài 2: Listen and write. (Nghe và viết).

Click tại đây để nghe:

45-track-45.mp3

1. that             2. Yes

Audio script:

1. Is that your friend?

2. Yes, it is.

Tạm dịch:

Đó là bạn của bạn?

Vâng, đúng vậy

Bài 3

Bài 3: Let’s chant. (Chúng ta cùng ca hát).

Click tại đây để nghe:

46-track-46.mp3

Who’s that?                        

It's Linda.

It's Linda.

Is she your friend?           

Yes, she is.

Yes, she is.

Who are they?                  

They're Nam and Mai.

They're Nam and Mai.

Are they your friends?        

Yes, they are.

Yes, they are.

Bài 4

Bài 4: Read and match. (Đọc và nối).

Đáp án:

1 - c  Who's that?

          It's Tony.

2  - d  Is that your friend?

          No, it isn't.

3  - b Who are they?

         They're Peter and Linda.

4  - a Are they your friends?

         Yes, they are.

Tạm dịch

1. Đó là ai vậy? Đó là Tony.

2. Đó là bạn của bạn phải không? Không, không phải.

Bài 5

Bài 5: Circle the correct words(Khoanh tròn vào từ đúng).

1. Mai, this is my friend.

2. Who are they?

3. Are Peter and Mary your friends?

4. Yes, they are my friends.

5. No, they aren’t my friends.

Tạm dịch:

1. Mai, đây là bạn của mình.

2. Họ là ai?

3. Peter and Mary là bạn của bạn phải không?

Bài 6

Bài 6: Project. (Đề án).

Đặt những tấm hình bạn của em lên một tờ giấy và giới thiệu chúng với lớp của em.

Các em có thể trình bày project (đề án) của mình trước lớp như sau: Các em có thể thu thập một số hình của các bạn trong lớp (hoặc trong nhóm làm project của mình), dán tấm hình đó vào tờ giấy trống (có thể là tờ giấy A4) rồi dán chúng lên trên bảng. Sau đó, các em bắt đầu báo cáo về project của mình trước lớp, người báo cáo có thể sử dụng một số mẫu câu tiếng anh đã học để trình bày project của mình cho thật ấn tượng.


Giải các môn học khác

Bình luận

Unit 1: Hello - Xin chào

Unit 2: What's your name? - Bạn tên là gì?

Unit 3: This is Tony - Đây là Tony

Unit 4: How old are you? - Bạn bao nhiêu tuổi?

Unit 5: Are they your friends? - Họ là bạn của bạn phải không?

Unit 6: Stand up! - Đứng lên

Unit 7: That's my school - Đó là trường tôi

Unit 8: This is my pen - Đây là bút máy của tôi

Unit 9: What colour is it? - Nó màu gì?

Unit 10: What do you do at break time? - Bạn làm gì vào giờ giải lao

Unit 11: This is my family - Đây là gia đình tôi

Unit 12: This is my house - Đây là nhà của tôi

Unit 13: Where's my book? - Quyển sách của tôi ở đâu ?

Unit 14: Are there any posters in the room? - Có nhiều áp phích trong phòng không?

Unit 15: Do you have any toys? - Bạn có đồ chơi nào không?

Unit 16: Do you have any pets? - Bạn có thú cưng nào không?

Unit 17: What toys do you like? - Bạn thích đồ chơi nào?

Unit 18: What are you doing? - Bạn đang làm gì?

Unit 19: They're in the park - Họ ở trong công viên

Unit 20: Where's Sa Pa? - Sa Pa ở đâu?