Lesson 3 - Unit 17 trang 50,51 SGK Tiếng Anh lớp 3

Xemloigiai.net giới thiệu lí thuyết và bài tập cho bài Lesson 3 - Unit 17 trang 50,51 SGK Tiếng Anh lớp 3
Bài Tập / Bài Soạn: 

Bài 1

Bài 1. Listen and repeat. (Đọc và lặp lại)

Click tại đây để nghe:

64-64-track-64.mp3

i-e    kite    This is my kite.

i        ship   I like ships.

Bài 2

Bài 2. Listen and write. (Nghe và viết).

Click tại đây để nghe:

65-65-track-65.mp3

1. Kite    2. ships

Audio script

1. I have a new kite.

2. Do you like ships?

Bài 3

Bài 3. Let’s chant. (Chúng ta cùng ca hát).

Click tại đây để nghe:

66-66-track-66.mp3

Do you like toys?

Do you like toys?

Yes, I do.

Yes, I do.

Do you like trucks?

No, I don't.

No, I don't.

What toys do you like?

I like ships. 

I like ships.

How many ships do you have?

I have four.

I have four.

Do you like pets?

Yes, I do.

Yes, I do.

Bài 4

Bài 4. Read and match. (Đọc và nối).

Lời giải chi tiết:

1 - c Do you like toys? - Yes, I do.

2 - a What toys do you like? - Robots.

3 - d What pets do you like? - Cats.

4 - b How many cats do you have? - Nine.

Bài 5

Bài 5. Read and complete. (Đọc và hoàn thành câu).

Lời giải chi tiết:

(1) trucks (2) ten (3) has

(4) cats (5) like (6) How

Mình có nhiều đồ chơi. Mình có năm xe tải, ba máy bay, và mười yo-yo. Bạn Mary của mình có một vài con vật nuôi. Cô ấy có hai con chó và ba con mèo. Còn bạn thì sao? Đồ chơi bạn thích là gì? Bạn có bao nhiêu vật nuôi?

Bài 6

Bài 6. Project. (Đề án/Dự án).

Vẽ và tô màu đồ chơi hoặc vật nuôi của em.

Nói cho các bạn ở lớp nghe về chúng.


Giải các môn học khác

Bình luận

Unit 1: Hello - Xin chào

Unit 2: What's your name? - Bạn tên là gì?

Unit 3: This is Tony - Đây là Tony

Unit 4: How old are you? - Bạn bao nhiêu tuổi?

Unit 5: Are they your friends? - Họ là bạn của bạn phải không?

Unit 6: Stand up! - Đứng lên

Unit 7: That's my school - Đó là trường tôi

Unit 8: This is my pen - Đây là bút máy của tôi

Unit 9: What colour is it? - Nó màu gì?

Unit 10: What do you do at break time? - Bạn làm gì vào giờ giải lao

Unit 11: This is my family - Đây là gia đình tôi

Unit 12: This is my house - Đây là nhà của tôi

Unit 13: Where's my book? - Quyển sách của tôi ở đâu ?

Unit 14: Are there any posters in the room? - Có nhiều áp phích trong phòng không?

Unit 15: Do you have any toys? - Bạn có đồ chơi nào không?

Unit 16: Do you have any pets? - Bạn có thú cưng nào không?

Unit 17: What toys do you like? - Bạn thích đồ chơi nào?

Unit 18: What are you doing? - Bạn đang làm gì?

Unit 19: They're in the park - Họ ở trong công viên

Unit 20: Where's Sa Pa? - Sa Pa ở đâu?