Lesson 2 - Unit 9 trang 60,61 SGK Tiếng Anh lớp 3

Xemloigiai.net giới thiệu lí thuyết và bài tập cho bài Lesson 2 - Unit 9 trang 60,61 SGK Tiếng Anh lớp 3
Bài Tập / Bài Soạn: 

Bài 1

Bài 1: Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và lặp lại).

Click tại đây để nghe:

 

78-track-78.mp3

a)  What colour is your box? 

It's red.

b)  What colour are your pencils, Nam?

They're green.

Tạm dịch:

a) Hộp của bạn màu gì?

Nó màu đỏ.

b) Những cây bút chì của bạn màu gì vậy Nam?

Bài 2

Bài 2: Point and say. (Chỉ và nói).

Click tại đây để nghe:

79-track-79_0.mp3

a)  What colour is your pen?

It's blue.

b)  What colour is your ruler?

It's white.

c)  What colour is your pencil case?

It's yellow.

d)  What colour are your school bags?

They're brown.

e)  What colour are your rubbers?

Bài 3

Bài 3: Let’s talk(Chúng ta cùng nói).

What colour is your pen?

It's green.

What colour is your school bag?

It's brown.

What colour are your notebooks?

They're blue.

What colour are your rubbers?

They're white.

What colour are your books?

They're yellow.

Tạm dịch:

Bút máy của bạn màu gì?

Nó màu xanh lá cây.

Chiếc cặp của bạn màu gì?

Nó màu nâu.

Những quyển tập của bạn màu gì?

Chúng màu xanh da trời.

Bài 4

Bài 4: Listen and number. (Nghe và điền số).

Click tại đây để nghe:

80-track-80.mp3

Đáp án:a 3       b 2       c 4       d 1

Audio script:

1. Nam: What colour are your pencil sharpeners?

Mai: They're green.

2. Mai: What colour is your pencil?

Nam: It's blue.

3. Mai: What colour is your school bag?

Bài 5

Bài 5: Read and match(Đọc và nối).

Đáp án:

1  - b This is my desk. It is yellow.

2  - d These are my pencil sharpeners. They are blue.

3  - a That is my pen. It is black.

4  - e Those are my pencils. They are green.

5  - c That is my bookcase. It is brown.

Tạm dịch:

Đây là bàn học của tôi. Nó màu vàng.

Đây là những cái gọt bút chì của tôi. Chúng màu xanh da trời.

Bài 6

Bài 6: Let’s sing. (Chúng ta cùng hát).

Click tại đây để nghe:

81-track-81.mp3

My new pen

Linda, Mai, do you have any pens?

Yes, sir, yes, sir, here they are.

One is for Peter and one is for Mai.

And one is for you, sir. Thanks! Goodbye.

Tạm dịch:

Bút mới của tôi

Linda, Mai, em có bút máy nào không?

Thưa thầy có ạ, có ạ, chúng đây ạ.

Một cho Peter và một cho Mai.


Giải các môn học khác

Bình luận

Unit 1: Hello - Xin chào

Unit 2: What's your name? - Bạn tên là gì?

Unit 3: This is Tony - Đây là Tony

Unit 4: How old are you? - Bạn bao nhiêu tuổi?

Unit 5: Are they your friends? - Họ là bạn của bạn phải không?

Unit 6: Stand up! - Đứng lên

Unit 7: That's my school - Đó là trường tôi

Unit 8: This is my pen - Đây là bút máy của tôi

Unit 9: What colour is it? - Nó màu gì?

Unit 10: What do you do at break time? - Bạn làm gì vào giờ giải lao

Unit 11: This is my family - Đây là gia đình tôi

Unit 12: This is my house - Đây là nhà của tôi

Unit 13: Where's my book? - Quyển sách của tôi ở đâu ?

Unit 14: Are there any posters in the room? - Có nhiều áp phích trong phòng không?

Unit 15: Do you have any toys? - Bạn có đồ chơi nào không?

Unit 16: Do you have any pets? - Bạn có thú cưng nào không?

Unit 17: What toys do you like? - Bạn thích đồ chơi nào?

Unit 18: What are you doing? - Bạn đang làm gì?

Unit 19: They're in the park - Họ ở trong công viên

Unit 20: Where's Sa Pa? - Sa Pa ở đâu?