Short story: Cat and mouse 3 trang 38,39 SGK Tiếng Anh lớp 3

Xemloigiai.net giới thiệu lí thuyết và bài tập cho bài Short story: Cat and mouse 3 trang 38,39 SGK Tiếng Anh lớp 3
Bài Tập / Bài Soạn: 

Bài 1

Bài 1.  Read the story. Put these lines in the correct bubbles. Then listen and check. (Đọc câu chuyện. Điền những phần còn thiếu vào khung hội thoại cho đúng. Sau đó nghe và kiểm tra lại).

Click tại đây để nghe:

48-48-track-48.mp3

Lời giải chi tiết:

a) How many rooms are there in your house?

Bài 2

Bài 2.  Correct the answers. (Sửa những câu trả lời sau).

Lời giải chi tiết:

1. No, he has two sisters.

2. No, he has one brother.

3. No, Chit's brother name is Jack.

4. No, there are eight rooms in the mouse house.

Bài 3

Bài 3.  Unscramble these words from the conversation.

(Sắp xếp lại những từ có trong cuộc đàm thoại trên).

Lời giải chi tiết:

a. sister (chị/em gái)     b. brother (anh/em trai)

c. house (căn nhà)        d. rooms (nhiều căn phòng)

e. hello (xin chào)         f. mouse (chuột)

Bài 4

Bài 4.  Complete the conversation between Miu and Mimi. (Hoàn thành đoạn hội thoại giữa Miu và Mimi).

Click tại đây để nghe:

49-49-track-49.mp3

Lời giải chi tiết:

(1) name's    (2) your name    (3) name's    (4) to meet you    (5) Nice to meet you

Miu: Xin chào, tên của mình là Miu. Tên bạn là gì?


Giải các môn học khác

Bình luận

Unit 1: Hello - Xin chào

Unit 2: What's your name? - Bạn tên là gì?

Unit 3: This is Tony - Đây là Tony

Unit 4: How old are you? - Bạn bao nhiêu tuổi?

Unit 5: Are they your friends? - Họ là bạn của bạn phải không?

Unit 6: Stand up! - Đứng lên

Unit 7: That's my school - Đó là trường tôi

Unit 8: This is my pen - Đây là bút máy của tôi

Unit 9: What colour is it? - Nó màu gì?

Unit 10: What do you do at break time? - Bạn làm gì vào giờ giải lao

Unit 11: This is my family - Đây là gia đình tôi

Unit 12: This is my house - Đây là nhà của tôi

Unit 13: Where's my book? - Quyển sách của tôi ở đâu ?

Unit 14: Are there any posters in the room? - Có nhiều áp phích trong phòng không?

Unit 15: Do you have any toys? - Bạn có đồ chơi nào không?

Unit 16: Do you have any pets? - Bạn có thú cưng nào không?

Unit 17: What toys do you like? - Bạn thích đồ chơi nào?

Unit 18: What are you doing? - Bạn đang làm gì?

Unit 19: They're in the park - Họ ở trong công viên

Unit 20: Where's Sa Pa? - Sa Pa ở đâu?