Lesson 2 - Unit 13 trang 20,21 SGK Tiếng Anh lớp 3

Xemloigiai.net giới thiệu lí thuyết và bài tập cho bài Lesson 2 - Unit 13 trang 20,21 SGK Tiếng Anh lớp 3
Bài Tập / Bài Soạn: 

Bài 1

Bài 1. Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và lặp lại).

Click tại đây để nghe:

23-23-track-23.mp3

a)   Where are my posters, Mum?

Những tấm áp phích của con ở đâu vậy mẹ?

I don't know, dear.

Mẹ không biết, con yêu à.

Look in your bedroom.

Tìm trong phòng ngủ của con đi.

b)  Oh, they're under my bed.

Bài 2

Bài 2. Point and say. (Chỉ và nói).

Click tại đây để nghe:

24-24-track-24.mp3

Lời giải chi tiết:

a)   Where are the chairs? Những cái ghế ở đâu?

They're near the table. Chúng ở gần cái bàn.

b)  Where are the bails? Những quả bóng ở đâu?

They're under the bed. Chúng ở dưới giường.

Bài 3

Bài 3. Let’s talk. (Chúng ta cùng nói).

a)   Where are the pictures? Những bức tranh ở đâu?

They're on the wall. Chúng ở trên bức tường.

b)  Where is the pillow? Cái gối ở đâu?

It's on the bed. Nó ở trên giường.

c)   Where are the books? Những quả bóng ở đâu?

They're on the bed. Chúng ở trên giường.

d)   Where are the balls? Những quả bóng ở đâu?

They're under the bed. Chúng ở dưới giường.

e)   Where is the chair? Cái ghế ở đâu?

It's near the desk. Nó ở gần cái bàn.

Bài 4

Bài 4. Listen and number. (Nghe và điền số).

Click tại đây để nghe:

25-25-track-25.mp3

Lời giải chi tiết:

a 2    b 4       c 1       d 3

Audio script

1.  Nam: Where are my books?

Mai: They're there, on the chair.

2.  Mai: Where are my books?

Bài 5

Bài 5.  Read and complete(Đọc và hoàn thành).

Lời giải chi tiết:

Xin chào! Tên của mình là Phong. Đây là tấm hình của phòng mình. Đây là giường của mình. Áo khoác của mình ở trên giường. Có ba quả bóng ở dưới giường. Có hai cái ghế ở gán cái bàn. Có bốn quyển sách và một tấm hình trên bàn. Có ba áp phích trên tường.

1. Where is Phong's coat? Áo khoác của Phong ở đâu?

It's on the bed. Nó ở trên giường.

Bài 6

Bài 6. Write about your bedroom. (Viết về phòng ngủ của em).

This is my bedroom. It is large and tidy.

There is a table and there are two chairs in the room.

There is a picture on the wall.

There is a computer on the desk.

There is a lamp near the computer.

Dịch:

Đây là phòng ngủ của mình. Nó lớn và gọn gàng, ngăn nắp.

Có một cái bàn và hai cái ghế trong phòng.

Có bức tranh trên tường.

Có máy vi tính trên bàn.

Có cái đèn ngủ gần máy vi tính.


Giải các môn học khác

Bình luận

Unit 1: Hello - Xin chào

Unit 2: What's your name? - Bạn tên là gì?

Unit 3: This is Tony - Đây là Tony

Unit 4: How old are you? - Bạn bao nhiêu tuổi?

Unit 5: Are they your friends? - Họ là bạn của bạn phải không?

Unit 6: Stand up! - Đứng lên

Unit 7: That's my school - Đó là trường tôi

Unit 8: This is my pen - Đây là bút máy của tôi

Unit 9: What colour is it? - Nó màu gì?

Unit 10: What do you do at break time? - Bạn làm gì vào giờ giải lao

Unit 11: This is my family - Đây là gia đình tôi

Unit 12: This is my house - Đây là nhà của tôi

Unit 13: Where's my book? - Quyển sách của tôi ở đâu ?

Unit 14: Are there any posters in the room? - Có nhiều áp phích trong phòng không?

Unit 15: Do you have any toys? - Bạn có đồ chơi nào không?

Unit 16: Do you have any pets? - Bạn có thú cưng nào không?

Unit 17: What toys do you like? - Bạn thích đồ chơi nào?

Unit 18: What are you doing? - Bạn đang làm gì?

Unit 19: They're in the park - Họ ở trong công viên

Unit 20: Where's Sa Pa? - Sa Pa ở đâu?