Ngữ pháp - Unit 10 What do you do at break time?

Xemloigiai.net giới thiệu lí thuyết và bài tập cho bài Ngữ pháp - Unit 10 What do you do at break time?

1. Một số môn thể thao và trò chơi ở trường Tiểu học:

badminton (cầu lông) —► play badminton (chơi cầu lông)

chess (cờ)  -> play chess chơi cờ (đánh cờ)

hide-and-seek (trốn tìm) —► play hide-and-seek (chơi trốn tìm)

football (bóng đá) —> play football (chơi bóng đá)

volleyball (bóng chuyền) —> play volleyball (chơi bóng chuyền)

swimming (bơi lội)                 -> go swimming (đi bơi)

skipping rope (nhảy dây) —> play skipping rope (chơi nhảy dây)


Giải các môn học khác

Bình luận

Unit 1: Hello - Xin chào

Unit 2: What's your name? - Bạn tên là gì?

Unit 3: This is Tony - Đây là Tony

Unit 4: How old are you? - Bạn bao nhiêu tuổi?

Unit 5: Are they your friends? - Họ là bạn của bạn phải không?

Unit 6: Stand up! - Đứng lên

Unit 7: That's my school - Đó là trường tôi

Unit 8: This is my pen - Đây là bút máy của tôi

Unit 9: What colour is it? - Nó màu gì?

Unit 10: What do you do at break time? - Bạn làm gì vào giờ giải lao

Unit 11: This is my family - Đây là gia đình tôi

Unit 12: This is my house - Đây là nhà của tôi

Unit 13: Where's my book? - Quyển sách của tôi ở đâu ?

Unit 14: Are there any posters in the room? - Có nhiều áp phích trong phòng không?

Unit 15: Do you have any toys? - Bạn có đồ chơi nào không?

Unit 16: Do you have any pets? - Bạn có thú cưng nào không?

Unit 17: What toys do you like? - Bạn thích đồ chơi nào?

Unit 18: What are you doing? - Bạn đang làm gì?

Unit 19: They're in the park - Họ ở trong công viên

Unit 20: Where's Sa Pa? - Sa Pa ở đâu?