Lesson 1 - Unit 7 trang 46,47 SGK Tiếng Anh lớp 3

Xemloigiai.net giới thiệu lí thuyết và bài tập cho bài Lesson 1 - Unit 7 trang 46,47 SGK Tiếng Anh lớp 3
Bài Tập / Bài Soạn: 

Bài 1

Bài 1: Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và lặp lại).

Click tại đây để nghe:

59-track-59.mp3

a)   That's my school.

Is it big?

Yes, it is.

b)   That's my classroom.

Is it big?

No, it isn't. It's small.

Tạm dịch:

a) Đó là trường của tôi.

Nó lớn phải không?

Vâng, đúng vậy.

Bài 2

Bài 2: Point and say. (Chỉ và nói).

a)   That's the gym.

b)   That's the library.

c)   That's the computer room.

d)   That's the playground.

Tạm dịch:

a) Đó là phòng tập thể dục.

b) Đó là thư viện.

c) Đó là phòng vi tính.

d) Đó là sân chơi.

Bài 3

Bài 3: Let’s talk(Chúng ta cùng nói).

That's the library.

That's the classroom.

That's the computer room.

That's the gym.

Tạm dịch:

Đó là thư viện.

Đó là lớp học.

Đó là phòng vi tính.

Đó là phòng tập thể dục.

Bài 4

Bài 4: Listen and tick. (Nghe và đánh dấu chọn).

Click tại đây để nghe:

60-track-60.mp3

Đáp án: 1. b         2. c       3. a

Audio script

1. Linda: That's the computer room.

Nam: Is it big?

Linda: Yes, it is.

 2. Linda: That's the gym.

Nam: Is it big?

Linda: No, it isn't. It's small.

Bài 5

Bài 5. Look, read and write. (Nhìn, đọc và viết).

1. That's the classroom.

2. That's the library.

3. That's the computer room.

4. That's the gym.

Tạm dịch:

  1. Đó là lớp học.
  2. Đó là thư viện.
  3. Đó là phòng vi tính.
  4. Đó là phòng tập thể dục.

Bài 6

Bài 6: Let’s sing(Chúng ta cùng hát).

Click tại đây để nghe:

61-track-61.mp3

This is the way we go to school

This is the way we go to school

Go to school, go to school.

This is the way we go to school

So early in the morning.

This is the way we go to school

Go to school, go to school.

This is the way we go to school

So early in the morning.


Giải các môn học khác

Bình luận

Unit 1: Hello - Xin chào

Unit 2: What's your name? - Bạn tên là gì?

Unit 3: This is Tony - Đây là Tony

Unit 4: How old are you? - Bạn bao nhiêu tuổi?

Unit 5: Are they your friends? - Họ là bạn của bạn phải không?

Unit 6: Stand up! - Đứng lên

Unit 7: That's my school - Đó là trường tôi

Unit 8: This is my pen - Đây là bút máy của tôi

Unit 9: What colour is it? - Nó màu gì?

Unit 10: What do you do at break time? - Bạn làm gì vào giờ giải lao

Unit 11: This is my family - Đây là gia đình tôi

Unit 12: This is my house - Đây là nhà của tôi

Unit 13: Where's my book? - Quyển sách của tôi ở đâu ?

Unit 14: Are there any posters in the room? - Có nhiều áp phích trong phòng không?

Unit 15: Do you have any toys? - Bạn có đồ chơi nào không?

Unit 16: Do you have any pets? - Bạn có thú cưng nào không?

Unit 17: What toys do you like? - Bạn thích đồ chơi nào?

Unit 18: What are you doing? - Bạn đang làm gì?

Unit 19: They're in the park - Họ ở trong công viên

Unit 20: Where's Sa Pa? - Sa Pa ở đâu?