Bài 1. Listen and repeat. (Nghe và lặp lại).
Click tại đây để nghe:
43-43-track-43.mp3
pl plane She has a plane.
sh ship Do you have a ship?
Bài 2. Listen and write. (Nghe và viết).
44-44-track-44.mp3
1. ship 2. plane
Audio script
1. Linda has a ship.
2. My brother doesn't have a plane.
Bài 3. Let’s chant. (Chúng ta cùng ca hát).
45-45-track-45.mp3
Do you have a doll?
Yes, I do. Yes, I do.
Do you have a car?
No, I don't. No, I don't.
Does he have a puzzle?
Yes, he does. Yes, he does.
Do he have a plane?
No, he doesn't. No, he doesn't.
Does she have a robot?
Yes, she does. Yes, she does.
Bài 4. Read and complete. (Đọc và hoàn thành).
Lời giải chi tiết:
(1) toys (2) orange (3) two (4) ship (5) green
Em trai mình có một vài món đồ chơi. Cậu ấy có ba người máy. Chúng màu cam, đen và đỏ. Cậu có hai chiếc xe hơi. Chúng màu xanh da trời và màu nâu. Cậu có một chiếc thuyền. Nó màu xanh lá cây.
Bài 5. Write about you. (Viết về em).
1. Yes, I do.
2. I have a doll, a teddy bear and a puzzle.
3. Yes, he does.
4. He has a robot, a car and a ship.
Bài 6. Project. (Đề án/Dự án).
Làm đồ chơi bằng giấy. Các em có thể sử dụng một số mẫu câu sau để hỏi và trả lời về làm đồ chơi bằng giấy.
Do you have a paper toy?
Bạn có đồ chơi bằng giấy không?
Yes, I do. This is my paper plane.
Vâng, mình có. Đây là máy bay giấy của mình.
It's big / small.
Nó lớn / nhỏ.
It's green / red.
Nó màu xanh lá cây / màu đỏ.