Lesson 3 - Unit 15 trang 34,35 SGK Tiếng Anh lớp 3

Xemloigiai.net giới thiệu lí thuyết và bài tập cho bài Lesson 3 - Unit 15 trang 34,35 SGK Tiếng Anh lớp 3
Bài Tập / Bài Soạn: 

Bài 1

Bài 1. Listen and repeat. (Nghe và lặp lại).

Click tại đây để nghe:

43-43-track-43.mp3

pl plane       She has a plane.

sh ship        Do you have a ship?

Bài 2

Bài 2. Listen and write. (Nghe và viết).

Click tại đây để nghe:

44-44-track-44.mp3

1. ship    2. plane

Audio script

1. Linda has a ship.

2. My brother doesn't have a plane.

Bài 3

Bài 3. Let’s chant(Chúng ta cùng ca hát).

Click tại đây để nghe:

45-45-track-45.mp3

Do you have a doll?

Do you have a doll?

Yes, I do. Yes, I do. 

Do you have a car?

No, I don't. No, I don't.

Does he have a puzzle?

Yes, he does. Yes, he does.

Do he have a plane?

No, he doesn't. No, he doesn't.

Does she have a robot?

Yes, she does. Yes, she does.

Bài 4

Bài 4. Read and complete(Đọc và hoàn thành).

Lời giải chi tiết:

(1) toys (2) orange (3) two (4) ship (5) green

Em trai mình có một vài món đồ chơi. Cậu ấy có ba người máy. Chúng màu cam, đen và đỏ. Cậu có hai chiếc xe hơi. Chúng màu xanh da trời và màu nâu. Cậu có một chiếc thuyền. Nó màu xanh lá cây.

Bài 5

Bài 5. Write about you. (Viết về em).

Lời giải chi tiết:

1. Yes, I do.

2. I have a doll, a teddy bear and a puzzle.

3. Yes, he does.

4. He has a robot, a car and a ship.

Bài 6

Bài 6. Project(Đề án/Dự án).

Làm đồ chơi bằng giấy. Các em có thể sử dụng một số mẫu câu sau để hỏi và trả lời về làm đồ chơi bằng giấy.

Do you have a paper toy?

Bạn có đồ chơi bằng giấy không?

Yes, I do. This is my paper plane.

Vâng, mình có. Đây là máy bay giấy của mình.

It's big / small.

Nó lớn / nhỏ.

It's green / red.

Nó màu xanh lá cây / màu đỏ.


Giải các môn học khác

Bình luận

Unit 1: Hello - Xin chào

Unit 2: What's your name? - Bạn tên là gì?

Unit 3: This is Tony - Đây là Tony

Unit 4: How old are you? - Bạn bao nhiêu tuổi?

Unit 5: Are they your friends? - Họ là bạn của bạn phải không?

Unit 6: Stand up! - Đứng lên

Unit 7: That's my school - Đó là trường tôi

Unit 8: This is my pen - Đây là bút máy của tôi

Unit 9: What colour is it? - Nó màu gì?

Unit 10: What do you do at break time? - Bạn làm gì vào giờ giải lao

Unit 11: This is my family - Đây là gia đình tôi

Unit 12: This is my house - Đây là nhà của tôi

Unit 13: Where's my book? - Quyển sách của tôi ở đâu ?

Unit 14: Are there any posters in the room? - Có nhiều áp phích trong phòng không?

Unit 15: Do you have any toys? - Bạn có đồ chơi nào không?

Unit 16: Do you have any pets? - Bạn có thú cưng nào không?

Unit 17: What toys do you like? - Bạn thích đồ chơi nào?

Unit 18: What are you doing? - Bạn đang làm gì?

Unit 19: They're in the park - Họ ở trong công viên

Unit 20: Where's Sa Pa? - Sa Pa ở đâu?