Lesson 3 - Unit 6 trang 44,45 SGK Tiếng Anh lớp 3

Xemloigiai.net giới thiệu lí thuyết và bài tập cho bài Lesson 3 - Unit 6 trang 44,45 SGK Tiếng Anh lớp 3
Bài Tập / Bài Soạn: 

Bài 1

Bài 1: Listen and repeat. (Nghe và lặp lại).

Click tại đây để nghe:

56-track-56.mp3

c   come May I come in?

d   down May I sit down?

Tạm dịch:

Tôi có thể vào được không?

Tôi có thể ngồi xuống được không?

Bài 2

Bài 2: Listen and write(Nghe và viết).

Click tại đây để nghe:

57-track-57-1.mp3

1. May I come in?

2. Sit down, please.

Audio script

1. May I come in?

2. Sit down, please.

Tạm dịch:

Tôi có thể vào được không?

Vui lòng ngồi xuống.

Bài 3

Bài 3: Let’s sing. (Chúng ta cùng hát).

Click tại đây để nghe:

58-track-58.mp3

Come in and sit down

Hello, hello, Miss Minh Hien

May I come in and sit down?

Hello, hello. Yes, you can.

Come in, sit down and study

Open your book and read aloud:

A B C D E F G I!

Tạm dịch:

Vào và ngồi xuống

Xin chào cô, xin chào cô, cô Minh Hiền.

Bài 4

Bài 4: Read and match(Đọc và nối).

Đáp án:

1 - c Open your book, please!

2 - e Be quiet, please!

3 - b May I ask a question, Mr Loc?

4 - d May I write my name. Miss Hien?

5 - a Don't talk!

Tạm dịch:

1. Vui lòng mở sách ra!

2. Hãy im lặng nào!

3. Xin phép thầy Lộc cho em hỏi một câu hỏi ạ?

4. Em có thể viết tên của mình phải không cô Hiền?

5. Không nói chuyện! / Hãy im lặng!

Bài 5

Bài 5: Look, read and write. (Nhìn, đọc và viết)

1. Sit down, please!                                                   

2. Don't talk, please!                                         

3. A: May I go out?

B: Yes, you can.

4. A: May I stand up?

B: No, you can’t.

Tạm dịch:

1 Xin vui lòng ngồi xuống!

2 Làm ơn không nói chuyện!   

Bài 6

Bài 6: Project(Đề án).

Viết và đặt những chỉ dẫn (mệnh lệnh) vào trong một cái hộp. Chọn và thực hành những chỉ dẫn (mệnh lệnh) đó.


Giải các môn học khác

Bình luận

Unit 1: Hello - Xin chào

Unit 2: What's your name? - Bạn tên là gì?

Unit 3: This is Tony - Đây là Tony

Unit 4: How old are you? - Bạn bao nhiêu tuổi?

Unit 5: Are they your friends? - Họ là bạn của bạn phải không?

Unit 6: Stand up! - Đứng lên

Unit 7: That's my school - Đó là trường tôi

Unit 8: This is my pen - Đây là bút máy của tôi

Unit 9: What colour is it? - Nó màu gì?

Unit 10: What do you do at break time? - Bạn làm gì vào giờ giải lao

Unit 11: This is my family - Đây là gia đình tôi

Unit 12: This is my house - Đây là nhà của tôi

Unit 13: Where's my book? - Quyển sách của tôi ở đâu ?

Unit 14: Are there any posters in the room? - Có nhiều áp phích trong phòng không?

Unit 15: Do you have any toys? - Bạn có đồ chơi nào không?

Unit 16: Do you have any pets? - Bạn có thú cưng nào không?

Unit 17: What toys do you like? - Bạn thích đồ chơi nào?

Unit 18: What are you doing? - Bạn đang làm gì?

Unit 19: They're in the park - Họ ở trong công viên

Unit 20: Where's Sa Pa? - Sa Pa ở đâu?