Lesson 3 - Unit 14 trang 28,29 SGK Tiếng Anh lớp 3

Xemloigiai.net giới thiệu lí thuyết và bài tập cho bài Lesson 3 - Unit 14 trang 28,29 SGK Tiếng Anh lớp 3
Bài Tập / Bài Soạn: 

Bài 1

Bài 1. Listen and repeat(Nghe và lặp lại).

Click tại đây để nghe:

34-34-track-34.mp3

a      fan        There's a fan on the wall. 

u      cup        There's a cup on the table.

Bài 2

Bài 2. Listen and write. (Nghe và viết).

Click tại đây để nghe:

35-35-track-35.mp3

1. cup                     2. fan

Audio script

1. Where's the cup? Cái tách ở đâu?

2. Where's the fan? Cái quạt ở đâu?

Bài 3

Bài 3. Let’s chant(Chúng ta cùng ca hát).

Click tại đây để nghe:

36-36-track-36.mp3

How many desks?

How many, how many,

How many desks are there? One, one, there's one.

How many, how many,

How many maps are there? Two, two, there are two.

How many, how many,

How many lamps are there? Three, three, there are three.

Dịch:

Có bao nhiêu cái bàn?

Bài 4

Bài 4. Read and circle(Đọc và khoanh tròn).

Lời giải chi tiết:

1. Are there any cupboards in the living room?

Có cái tủ chén nào trong phòng khách không?

2. There is one wardrobe in the bedroom.

Có một cái tủ quần áo trong phòng ngủ.

3. How many lamps are there on the cupboard?

Có bao nhiêu cái đèn ngủ ở trên tủ chén?

4. There are four chairs next to the desk.

Bài 5

Bài 5. Read and circle. (Đọc và khoanh tròn).

Lời giải chi tiết:

(1) is   (2) chairs   (3) TV  (4) posters

Đây là phòng ăn. Nó rộng rãi. Có một cái bàn và sáu cái ghế ở trong phòng. Có một cái ti vi trên tủ chén. Có ba áp phích trên tường.

Bài 6

Bài 6. Project(Đề án/Dự án).

Phỏng vấn bạn em và hoàn thành bảng sau.

How many tables are there in your house?

Có bao nhiêu cái bàn trong nhà bạn?

There are two.

Có hai cái bàn.


Giải các môn học khác

Bình luận

Unit 1: Hello - Xin chào

Unit 2: What's your name? - Bạn tên là gì?

Unit 3: This is Tony - Đây là Tony

Unit 4: How old are you? - Bạn bao nhiêu tuổi?

Unit 5: Are they your friends? - Họ là bạn của bạn phải không?

Unit 6: Stand up! - Đứng lên

Unit 7: That's my school - Đó là trường tôi

Unit 8: This is my pen - Đây là bút máy của tôi

Unit 9: What colour is it? - Nó màu gì?

Unit 10: What do you do at break time? - Bạn làm gì vào giờ giải lao

Unit 11: This is my family - Đây là gia đình tôi

Unit 12: This is my house - Đây là nhà của tôi

Unit 13: Where's my book? - Quyển sách của tôi ở đâu ?

Unit 14: Are there any posters in the room? - Có nhiều áp phích trong phòng không?

Unit 15: Do you have any toys? - Bạn có đồ chơi nào không?

Unit 16: Do you have any pets? - Bạn có thú cưng nào không?

Unit 17: What toys do you like? - Bạn thích đồ chơi nào?

Unit 18: What are you doing? - Bạn đang làm gì?

Unit 19: They're in the park - Họ ở trong công viên

Unit 20: Where's Sa Pa? - Sa Pa ở đâu?