Lesson 3 - Unit 7 trang 50,51 SGK Tiếng Anh lớp 3

Xemloigiai.net giới thiệu lí thuyết và bài tập cho bài Lesson 3 - Unit 7 trang 50,51 SGK Tiếng Anh lớp 3
Bài Tập / Bài Soạn: 

Bài 1

Bài 1. Listen and repeat. (Nghe và lặp lại).

Click tại đây để nghe:

65-track-65.mp3

g     gym    The gym is old.

     Look   Look at the school.

Tạm dịch:

Phòng tập thể dục thì cũ.

Nhìn vào trường.

Bài 2

Bài 2. Listen and write(Nhìn và viết).

Click tại đây để nghe:

66-track-66.mp3

1. gym                     2. Look

Audio script

1. The school gym is large.

2. Look at the library.

Tạm dịch:

1. Phòng tập thể dục trường học lớn.

2. Nhìn vào thư viện.

Bài 3

Bài 3: Let’s chant. (Chúng ta cùng ca hát).

Click tại đây để nghe:

67-track-67.mp3

Is your school new? Trường của bạn mới phải không?

Is your school new?

Is your school big?

Is your classroom large?

Is the playground small?

Yes, it is. It's new

No, it isn't. It's small.

No, it isn't. It's large.

Tạm dịch:

Trường của bạn mới phải không?

Bài 4

Bài 4: Read and match. (Đọc và nối).

Đáp án:

1 - d Is that your school? - Yes, it is.

2 - c Is the library big? - No, it isn't. It's small.

3 - a Is the music room new? - No, it isn't. It's old.

4 - b This is my school. - Wow! It's very nice.

Bài 5

Bài 5: Read and complete(Đọc và hoàn thành đoạn văn).

Đáp án:(1) playground      (2)it         (3) gym     (4) classroom    (5) nice

Tạm dịch

Đây là trường của tôi. Nó thì mới và đẹp. Sân trường thì rộng rãi. Tôi chơi và trò chuyện với bạn bè ở đây. Đó là thư viện. Thư viện thì cũ nhưng rộng rãi. Phòng tập thể dục thì mới nhưng nhỏ. Tôi tập thể dục ở đó. Và đây là lớp học của tôi. Nó rộng rãi và rất đẹp.

Bài 6

Bài 6: Project. (Dự án/Đề án).

Viết tên của những phòng trong trường của em.

Nói cho bạn em biết về chúng.

gym (phòng tập thể dục)                      library (thư viện)

computer room (phòng vi tính)             classroom (lớp học)

Giáo viên có thể hướng dẫn cho các em chơi trò chơi sau:

Slap the Board (Đập tay lên bảng)

Dán những bức tranh về các phòng trong trường lên bảng.

Gọi 2 đội, mỗi đội gồm 4 học sinh lên bảng.


Giải các môn học khác

Bình luận

Unit 1: Hello - Xin chào

Unit 2: What's your name? - Bạn tên là gì?

Unit 3: This is Tony - Đây là Tony

Unit 4: How old are you? - Bạn bao nhiêu tuổi?

Unit 5: Are they your friends? - Họ là bạn của bạn phải không?

Unit 6: Stand up! - Đứng lên

Unit 7: That's my school - Đó là trường tôi

Unit 8: This is my pen - Đây là bút máy của tôi

Unit 9: What colour is it? - Nó màu gì?

Unit 10: What do you do at break time? - Bạn làm gì vào giờ giải lao

Unit 11: This is my family - Đây là gia đình tôi

Unit 12: This is my house - Đây là nhà của tôi

Unit 13: Where's my book? - Quyển sách của tôi ở đâu ?

Unit 14: Are there any posters in the room? - Có nhiều áp phích trong phòng không?

Unit 15: Do you have any toys? - Bạn có đồ chơi nào không?

Unit 16: Do you have any pets? - Bạn có thú cưng nào không?

Unit 17: What toys do you like? - Bạn thích đồ chơi nào?

Unit 18: What are you doing? - Bạn đang làm gì?

Unit 19: They're in the park - Họ ở trong công viên

Unit 20: Where's Sa Pa? - Sa Pa ở đâu?